Bài kiểm tra 6
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Apr 11, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đứa trẻ con | |
2. | Bạn đếm. |
Դու հաշվում
See hint
|
3. | Cô ấy xem / coi phim. |
Նա է դիտում:
See hint
|
4. | Bạn có một bộ bếp mới à? |
Դու նոր ունե՞ս:
See hint
|
5. | Tôi cần một chiếc xe tắc xi. |
Ինձ է հարկավոր:
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
Կցանկանայիք
See hint
|
7. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
Քանի՞ կանգառ մինչև քաղաքի կենտրոն:
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . |
Ես ուզում եմ , որը խոսում է իտալերեն:
See hint
|
9. | Bạn muốn mang theo ô / dù không? |
Անձրևանոց ուզու՞մ ես քեզ հետ:
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao. |
Մենք սպորտային ենք փնտրում:
See hint
|