Bài kiểm tra 4



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Mar 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Người đàn ông
2. bảy, tám, chín
しち はち   See hint
3. Cô ấy làm việc trong văn phòng.
オフィスで 働いて います   See hint
4. Ai rửa bát đĩa?
食器を 洗います か   See hint
5. Tôi đến phi trường như thế nào?
どうやって 行けば いいです か   See hint
6. Tôi muốn món gì mà không cần lâu.
できる ものを お願い します   See hint
7. Xe buýt nào đi vào trung tâm?
バスは どれ です か   See hint
8. Tôi phải đổi xe ở đâu?
乗り換えなければ いけません か   See hint
9. Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
どれくらい かかります か   See hint
10. Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
持って いきたいです か   See hint