Bài kiểm tra 1



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Apr 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một
2. Tôi và bạn
და შენ   See hint
3. một, hai, ba
ერთი, , სამი   See hint
4. Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
ბავშვს უყვარს კაკაო და წვენი.   See hint
5. Bát đĩa bẩn.
ჭუჭყიანია.   See hint
6. Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
მინდა.   See hint
7. Bạn có thích thịt lợn / heo không?
ღორის ხორცი?   See hint
8. Bến / trạm xe buýt ở đâu?
სად არის ავტობუსის ,   See hint
9. Lâu đài ở đâu?
არის სასახლე?   See hint
10. Nhớ mang theo kem chống nắng.
კრემი წამოიღე.   See hint