Bài kiểm tra 16
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Apr 07, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người ông | |
2. | Chín. Người thứ chín. |
, ಒಂಬತ್ತನೆಯದು.
See hint
|
3. | Mặt trời màu vàng. |
ಹಳದಿ ಬಣ್ಣ.
See hint
|
4. | Bạn có đồ mở chai không? |
ನಿನ್ನ ಬಳಿ ಸೀಸೆ ತೆಗೆಯುವ ಇದೆಯ?
See hint
|
5. | Bạn hãy đi quanh bến cảng. |
ಬಂದರಿನ ಪ್ರದಕ್ಷಿಣೆ ಮಾಡಿ.
See hint
|
6. | Tôi muốn một xuất kem với kem tươi. |
ನನಗೆ ಕ್ರೀಮ್ ಜೊತೆಗೆ ಒಂದು ಕ್ರೀಂ ಕೊಡಿ.
See hint
|
7. | Ba mươi bảy |
ಮೂವತ್ತೇಳು
See hint
|
8. | Có phải trả tiền vào cửa không? |
ಕೊಡಬೇಕೆ?
See hint
|
9. | Tắm ở đó không nguy hiểm sao? |
ಅಲ್ಲಿ ಈಜುವುದು ಅಪಾಯಕಾರಿ ?
See hint
|
10. | Tôi tìm một hiệu ảnh. |
ನಾನು ಒಂದು ಛಾಯಚಿತ್ರದ ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
See hint
|