Bài kiểm tra 19
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Apr 17, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người mẹ | |
2. | Bây giờ là mấy giờ ạ? |
ಈಗ ಎಷ್ಟು ಸಮಯ ?
See hint
|
3. | Bầu trời màu xanh nước biển. |
ಆಕಾಶ ನೀಲಿ .
See hint
|
4. | Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à? |
ನೀನು ಈ ಬಾಂಡಲೆಯಲ್ಲಿ ಹುರಿಯುತ್ತೀಯ?
See hint
|
5. | Bạn có thấy tháp ở đó không? |
ಅಲ್ಲಿರುವ ಗೋಪುರ ಕಾಣಿಸುತ್ತಾ ಇದೆಯ?
See hint
|
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa trưa. |
ಮದ್ಯಾಹ್ನದ ಊಟ ಮಾಡುತ್ತೇವೆ.
See hint
|
7. | Anh ấy đi bộ. |
ಅವನು ನಡೆದುಕೊಂಡು .
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho trẻ em không? |
ಮಕ್ಕಳಿಗೆ ರಿಯಾಯತಿ ದೊರೆಯುತ್ತದೆಯೆ?
See hint
|
9. | Ở đây có thể thuê thuyền không? |
ಇಲ್ಲಿ ದೋಣಿಯನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ?
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một cuốn phim. |
ಒಂದು ಫಿಲ್ಮ್ ರೋಲ್ ಕೊಳ್ಳುವ ಉದ್ದೇಶ ಇದೆ.
See hint
|