Bài kiểm tra 4
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Apr 19, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn ông | |
2. | bảy, tám, chín |
, ಎಂಟು, ಒಂಬತ್ತು
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc trong văn phòng. |
ಅವಳು ಕಛೇರಿಯಲ್ಲಿ ಮಾಡುತ್ತಾಳೆ.
See hint
|
4. | Ai rửa bát đĩa? |
ಪಾತ್ರೆಗಳನ್ನು ಯಾರು ?
See hint
|
5. | Tôi đến phi trường như thế nào? |
ನಾನು ನಿಲ್ದಾಣವನ್ನು ಹೇಗೆ ತಲುಪಬಹುದು?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì mà không cần lâu. |
ನನಗೆ ಏನಾದರು ಪರವಾಗಿಲ್ಲ, ಆದರೆ ತುಂಬಾ ಸಮಯ .
See hint
|
7. | Xe buýt nào đi vào trung tâm? |
ನಗರಕೇಂದ್ರಕ್ಕೆ ಯಾವ ಹೋಗುತ್ತದೆ?
See hint
|
8. | Tôi phải đổi xe ở đâu? |
ನಾನು ಬಸ್ ಎಲ್ಲಿ ಬದಲಾಯಿಸಬೇಕು?
See hint
|
9. | Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? |
ಪ್ರವಾಸ ಎಷ್ಟು ನಡೆಯುತ್ತದೆ?
See hint
|
10. | Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? |
ರಸ್ತೆಗಳ ನಕ್ಷೆಯನ್ನು ಹೋಗುವೆಯಾ?
See hint
|