Bài kiểm tra 6
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Mar 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đứa trẻ con | |
2. | Bạn đếm. |
ಎಣಿಸುತ್ತೀಯ.
See hint
|
3. | Cô ấy xem / coi phim. |
ಒಂದು ಚಿತ್ರವನ್ನು ನೋಡುತ್ತಿದ್ದಾಳೆ.
See hint
|
4. | Bạn có một bộ bếp mới à? |
ನಿಮ್ಮದು ಹೊಸ ?
See hint
|
5. | Tôi cần một chiếc xe tắc xi. |
ನನಗೆ ಒಂದು ಟ್ಯಾಕ್ಸಿ .
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
ಅದು ಪಾಸ್ತಾದೊಂದಿಗೆ ಬೇಕೆ?
See hint
|
7. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
ನಗರಕೇಂದ್ರಕ್ಕೆ ಎಷ್ಟು ನಿಲ್ದಾಣಗಳು ಬರುತ್ತವೆ?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . |
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
See hint
|
9. | Bạn muốn mang theo ô / dù không? |
ಒಂದು ಛತ್ರಿಯನ್ನು ಹೋಗುವೆಯಾ?
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao. |
ನಾವು ಸಾಮಾಗ್ರಿಗಳ ಅಂಗಡಿಯನ್ನು ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇವೆ.
See hint
|