Bài kiểm tra 24
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
KO Hàn
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Apr 22, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cậu / chú / bác | |
2. | Bây giờ là bốn giờ. |
시예요.
See hint
|
3. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
눈은 무슨 ? 흰 색.
See hint
|
4. | Hai mươi | |
5. | Bạn có thấy hồ ở đó không? |
호수가 보여요?
See hint
|
6. | Một quả trứng luộc à? |
계란요?
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? |
혼자 히치하이킹 하는 것은 ?
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
저는 건축에 관심이 .
See hint
|
9. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
잠수장비를 빌릴 있어요?
See hint
|
10. | Năm mươi tư |
1. | Người cậu / chú / bác | |
2. | Bây giờ là bốn giờ. |
시예요.
See hint
|
3. | Tuyết màu gì? Màu trắng. |
눈은 무슨 , 흰 색.
See hint
|
4. | Hai mươi | |
5. | Bạn có thấy hồ ở đó không? |
호수가 보여요?
See hint
|
6. | Một quả trứng luộc à? |
계란요?
See hint
|
7. | Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? |
혼자 히치하이킹 하는 것은 ,
See hint
|
8. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
저는 건축에 관심이 ,
See hint
|
9. | Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? |
잠수장비를 빌릴 있어요?
See hint
|
10. | Năm mươi tư |