Bài kiểm tra 3
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Apr 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai người bọn họ |
그들 다
See hint
|
2. | Tôi đếm đến ba. |
저는 세요.
See hint
|
3. | bốn, năm, sáu, |
넷, , 여섯,
See hint
|
4. | Mười ba | |
5. | Ai hút bụi? |
누가 돌려요?
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau. |
넣은 것을 주세요.
See hint
|
7. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
어떤 버스를 타야 ?
See hint
|
8. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
언제 끝나요?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo mũ. |
햇빛 모자를 가져 가세요.
See hint
|
10. | Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. |
저는 목걸이와 필요해요.
See hint
|