Bài kiểm tra 40



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Apr 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn đi du lịch ở đây à?
휴가를 오셨어요?   See hint
2. Thứ năm
3. Tôi ăn một miếng bánh mì.
저는 토스트를 먹고 ,   See hint
4. Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
극장 가는 좋아해요?   See hint
5. Tôi cần một phòng đơn.
저는 필요해요.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
파를 즐겨 먹어요?   See hint
7. Làm ơn rẽ phải ở đây.
여기서 우회전 ,   See hint
8. Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
화장실은 어디 ,   See hint
9. Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá.
지금 축구 경기를 하고 ,   See hint
10. Tôi làm thực tập ở nước ngoài.
저는 인턴을 해요.   See hint