Bài kiểm tra 41



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Apr 25, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Bạn hãy đến thăm tôi đi!
언제 저를 번 방문하세요   See hint
2. Thứ sáu
3. Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
버터를 바른 토스트를 먹고 있어요.   See hint
4. Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
오페라 걸 좋아해요?   See hint
5. Tôi cần một phòng đôi.
저는 필요해요.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
당신도 양배추 절임을 즐겨 ,   See hint
7. Làm ơn góc kia rẽ trái.
코너에서 하세요.   See hint
8. Ở kia có một quán cà phê.
카페가 저기 ,   See hint
9. Đội Đức đá với đội Anh.
독일 팀이 영국 팀과 있어요.   See hint
10. Đây là người lãnh đạo của tôi.
이분이 제 ,   See hint