Bài kiểm tra 5
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Mar 25, 2025
00:00:03
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn bà | |
2. | Tôi đếm. |
저는 .
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
컴퓨터로 일해요.
See hint
|
4. | Mười chín | |
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
시내에 어떻게 ?
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
그걸 같이 드릴까요?
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
한장이 얼마예요?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
독어를 하는 가이드를 .
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
여행 책자를 가고 싶어요?
See hint
|
10. | Năm mươi ba |