Bài kiểm tra 5
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Apr 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn bà | |
2. | Tôi đếm. |
저는 .
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
그녀는 일해요.
See hint
|
4. | Mười chín | |
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
시내에 가요?
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
그걸 밥과 같이 ?
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
표 한장이 ?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
독어를 하는 원해요.
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
책자를 가져 가고 싶어요?
See hint
|
10. | Năm mươi ba |