Bài kiểm tra 9
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
KO Hàn
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Apr 22, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Gia đình của tôi đang ở đây. |
저의 가족이 여기 .
See hint
|
2. | Hai. Người thứ hai / nhì. |
. 두번째.
See hint
|
3. | Anh ấy uống cà phê. |
그는 커피를 마시고 .
See hint
|
4. | Có cần tôi thái hành tây không? |
제가 자를까요?
See hint
|
5. | Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi. |
빌리고 싶어요.
See hint
|
6. | Thức ăn nguội rồi. |
차가워요.
See hint
|
7. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. |
다음 기차는 오 분 와요.
See hint
|
8. | Chợ có mở cửa chủ nhật không? |
시장이 열어요?
See hint
|
9. | Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi. |
잠옷과, 가운과, 티셔츠를 꼭 가져 가세요.
See hint
|
10. | Vì chúng tôi muốn mua một quả bóng đá. |
우리는 축구공을 싶어요.
See hint
|
1. | Gia đình của tôi đang ở đây. |
저의 가족이 여기 ,
See hint
|
2. | Hai. Người thứ hai / nhì. |
, 두번째.
See hint
|
3. | Anh ấy uống cà phê. |
그는 커피를 마시고 ,
See hint
|
4. | Có cần tôi thái hành tây không? |
제가 자를까요?
See hint
|
5. | Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi. |
빌리고 싶어요.
See hint
|
6. | Thức ăn nguội rồi. |
차가워요.
See hint
|
7. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. |
다음 기차는 오 분 와요.
See hint
|
8. | Chợ có mở cửa chủ nhật không? |
시장이 열어요?
See hint
|
9. | Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi. |
잠옷과, 가운과, 티셔츠를 꼭 가져 가세요.
See hint
|
10. | Vì chúng tôi muốn mua một quả bóng đá. |
우리는 축구공을 싶어요.
See hint
|