Bài kiểm tra 61
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Apr 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Các bạn học tiếng Ý . |
Îtalyanî fêr/hîn dibin.
See hint
|
2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
Ez naxebitim.
See hint
|
3. | Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông. |
Em zivistanê mayîna li malê hez dikin.
See hint
|
4. | Chúng ta đi ra ban công đi. |
Em derkevin ?
See hint
|
5. | Căn phòng ồn quá. |
odeyê gelekî deng heye.
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam? |
Trên kengî Amsterdamê?
See hint
|
7. | Tôi gọi điện thoại ở đâu được? |
Ez dikarim kû têlefonê bikim?
See hint
|
8. | Bạn có thể mua cho tôi một vé không? |
Hûn ê ji min re bilêtekê bibînin.
See hint
|
9. | Nước sâu không? |
Av e?
See hint
|
10. | Các bạn không đói hả? |
birçî nînin?
See hint
|
1. | Các bạn học tiếng Ý . |
Îtalyanî fêr/hîn dibin.
See hint
|
2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
Ez naxebitim.
See hint
|
3. | Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông. |
Em zivistanê mayîna li malê hez dikin.
See hint
|
4. | Chúng ta đi ra ban công đi. |
Em derkevin ,
See hint
|
5. | Căn phòng ồn quá. |
odeyê gelekî deng heye.
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam? |
Trên kengî Amsterdamê?
See hint
|
7. | Tôi gọi điện thoại ở đâu được? |
Ez dikarim kû têlefonê bikim?
See hint
|
8. | Bạn có thể mua cho tôi một vé không? |
Hûn ê ji min re bilêtekê bibînin.
See hint
|
9. | Nước sâu không? |
Av e?
See hint
|
10. | Các bạn không đói hả? |
birçî nînin?
See hint
|