Bài kiểm tra 17
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Apr 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người bà | |
2. | Tám | |
3. | Quả / trái cam màu da cam. |
Портокалот е .
See hint
|
4. | Bạn có đồ mở nút bần không? |
Имаш ли извлекувач плута?
See hint
|
5. | Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không? |
други знаменитости ги има освен тоа?
See hint
|
6. | Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát. |
Јас сакал / сакала овошје или сирење.
See hint
|
7. | Anh ấy đi xe máy. |
Тој со мотор.
See hint
|
8. | Vé vào cửa bao nhiêu tiền? |
Колку чини ?
See hint
|
9. | Ở đây có thể thuê ô che nắng không? |
Може ли овде се изнајми чадор за сонце?
See hint
|
10. | Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt. |
Јас слаткарница.
See hint
|