Bài kiểm tra 53



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Apr 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là cô giáo.
Ова е ,   See hint
2. Một tuần có bảy ngày.
Седмицата има дена.   See hint
3. Mùa trong năm và thời tiết
Годишни времиња и временски   See hint
4. Hai mươi hai
дваесет и   See hint
5. Mấy giờ có bữa cơm chiều?
Во колку часот е ,   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
Во колку тргнува возот за Варшава?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
Возете ме плажата.   See hint
8. Có còn vé cho nhà hát nữa không?
Има ли уште за театар?   See hint
9. Bạn có quần bơi không?
Имаш ли за капење?   See hint
10. Có thời gian
да се време   See hint