Bài kiểm tra 56



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Apr 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta học một ngôn ngữ.
Ние учиме еден ,   See hint
2. Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai
– денес – утре   See hint
3. Mùa hè nóng.
Летото жешко.   See hint
4. Không đâu.
Не, не.   See hint
5. Không có nước nóng.
топла вода.   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Madrid.
Јас сакал / сакала еден билет за Мадрид.   See hint
7. Lốp xe của tôi bị thủng.
имам една дупната гума.   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở phía sau.
Јас сакал / сакала да седам сосема позади.   See hint
9. Bạn biết lặn không?
Умееш ли нуркаш?   See hint
10. Buồn chán
се досадуваш   See hint