Bài kiểm tra 1
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Apr 14, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một | |
2. | Tôi và bạn |
मी आणि
See hint
|
3. | một, hai, ba |
एक, दोन,
See hint
|
4. | Đứa trẻ thích cacao và nước táo. |
बाळाला कोको आणि सफरचंदाचा रस .
See hint
|
5. | Bát đĩa bẩn. |
घाण झाली आहेत.
See hint
|
6. | Tôi muốn đến sân bay / phi trường. |
मला विमानतळावर जायचे .
See hint
|
7. | Bạn có thích thịt lợn / heo không? |
तुला डुकराचे मांस आवडते ?
See hint
|
8. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
बस थांबा कुठे ?
See hint
|
9. | Lâu đài ở đâu? |
किल्लेमहाल आहे?
See hint
|
10. | Nhớ mang theo kem chống nắng. |
बरोबर लोशन घे.
See hint
|