Bài kiểm tra 10
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Apr 02, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Tôi ở đây. |
मी इथे .
See hint
|
2. | Ba. Người thứ ba. |
तीन. / तिसरी / तिसरे
See hint
|
3. | Họ thích đi đâu ư? |
कुठे जायला आवडते?
See hint
|
4. | Có cần tôi gọt khoai tây không? |
बटाट सोलू का?
See hint
|
5. | Đây là thẻ tín dụng của tôi. |
हे क्रेडीट कार्ड आहे.
See hint
|
6. | Tôi đã không đặt / gọi món đó. |
(पदार्थ) मी मागविले नव्हते.
See hint
|
7. | Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến. |
पुढची १० मिनिटांत आहे.
See hint
|
8. | Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không? |
सोमवारी जत्रा असते का?
See hint
|
9. | Bạn cần giày, dép và giày cao cổ. |
तुला , सॅन्डल आणि बूटांची गरज आहे.
See hint
|
10. | Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý . |
आम्हांला सलामी नावाचा सॉसेजचा प्रकार खरेदी करायचा .
See hint
|