Bài kiểm tra 3
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Mar 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai người bọn họ |
दोघेही
See hint
|
2. | Tôi đếm đến ba. |
तीनपर्यंत मोजत आहे.
See hint
|
3. | bốn, năm, sáu, |
, पाच, सहा,
See hint
|
4. | Mười ba | |
5. | Ai hút bụi? |
वेक्युमींग करत आहे?
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau. |
मला काही मिश्र भाज्या .
See hint
|
7. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
मी कोणती बस पकडली ?
See hint
|
8. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
मार्गदर्शकासह सहल किती वाजता संपते?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo mũ. |
टोपी घे.
See hint
|
10. | Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. |
एक माळ आणि एक हातकंकण पाहिजे.
See hint
|