Bài kiểm tra 45



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Apr 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tạm biệt!
आहे येतो आता   See hint
2. Từ thứ hai đến chủ nhật
रविवारपर्यंत   See hint
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
मी आणि टोमॅटो घातलेले सॅन्डविच खात आहे.   See hint
4. Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
ते अनेक भाषा बोलू ,   See hint
5. Cho tôi xem phòng được không?
मी पाहू शकतो / शकते का?   See hint
6. Bạn cũng thích ăn ớt à?
तुला भोपळी सुद्धा खायला आवडते का?   See hint
7. Bạn làm ơn dừng lại ở đây.
इथे थांबा.   See hint
8. Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
वाघ आणि कुठे आहेत?   See hint
9. Trọng tài đến từ Bỉ.
रेफरी बेल्जियमचा ,   See hint
10. Tôi thất nghiệp một năm rồi.
मी वर्षभर आहे.   See hint