Bài kiểm tra 5
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Apr 07, 2025
00:00:01
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn bà |
(ती)
See hint
|
2. | Tôi đếm. |
मी मोजत .
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
ती काम करते.
See hint
|
4. | Mười chín | |
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
मी मध्यवर्ती ठिकाणी कसा / कशी जाऊ?
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
त्या सोबत आपल्याला भात हवा का?
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
किती पैसे पडतात?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
मला जर्मन बोलू शकणारा मार्गदर्शक .
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
तू बरोबर मार्गदर्शिका घेणार का?
See hint
|
10. | Năm mươi ba |