Bài kiểm tra 6
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Mar 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đứa trẻ con |
(ते)
See hint
|
2. | Bạn đếm. |
मोजत आहेस.
See hint
|
3. | Cô ấy xem / coi phim. |
एक चित्रपट बघत आहे.
See hint
|
4. | Bạn có một bộ bếp mới à? |
तुझे स्वयंपाकघर आहे का?
See hint
|
5. | Tôi cần một chiếc xe tắc xi. |
मला एक पाहिजे.
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
त्या सोबत आपल्याला पास्ता आहे का?
See hint
|
7. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
शहरात पोहोचेपर्यंत किती थांबे ?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . |
मला इटालियन बोलू मार्गदर्शक पाहिजे.
See hint
|
9. | Bạn muốn mang theo ô / dù không? |
तू बरोबर छत्री घेणार ?
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao. |
आम्ही एक क्रीडासाहित्याचे शोधत आहोत.
See hint
|