Bài kiểm tra 7
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Mar 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một gia đình | |
2. | Anh ấy đếm. |
तो आहे.
See hint
|
3. | Anh ấy học đại học. |
तो विश्वविद्यालयात .
See hint
|
4. | Hôm nay bạn muốn nấu món gì? |
आज तू काय करणार आहेस?
See hint
|
5. | Tôi cần một cái bản đồ thành phố. |
मला शहराचा नकाशा .
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với khoai tây không? |
त्या सोबत आपल्याला ते बटाटे हवे आहेत ?
See hint
|
7. | Bạn phải xuống ở đây. |
आपण उतरले पाहिजे.
See hint
|
8. | Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. |
मला बोलू शकणारा मार्गदर्शक पाहिजे.
See hint
|
9. | Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất. |
पॅन्ट, शर्ट आणि घेण्याची आठवण ठेव.
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt. |
आम्ही एक शोधत आहोत.
See hint
|