Bài kiểm tra 21
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Apr 20, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người con gái | |
2. | Bây giờ là một giờ. |
ਵੱਜਿਆ ਹੈ।
See hint
|
3. | Đất màu nâu. |
ਮਿੱਟੀ ਭੂਰੀ ਹੁੰਦੀ
See hint
|
4. | Tôi dọn / bầy bàn ăn. |
ਮੈਂ ਤੇ ਮੇਜ਼ਪੋਸ਼ ਵਿਛਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
See hint
|
5. | Bạn có thấy làng ở đó không? |
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਉਸ ਪਿੰਡ ਨੂੰ ਵੇਖਦੇ ?
See hint
|
6. | Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. |
ਤੁਹਾਨੂੰ ਨਾਸ਼ਤੇ ਵਿੱਚ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ?
See hint
|
7. | Anh ấy đi bằng thuyền. |
ਉਹ ਕਿਸ਼ਤੀ ਤੇ ਹੈ।
See hint
|
8. | Đây là tòa nhà gì? |
ਉਹ ਇਮਾਰਤ ਕੀ ?
See hint
|
9. | Tôi rất muốn lặn. |
ਮੈਂ ਲਗਾਉਣਾ ਹੈ।
See hint
|
10. | Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn. |
ਮੈਂ ਅੰਗੂਠੀ ਖਰੀਦਣ ਲਈ ਗਹਿਣਿਆਂ ਦੀ ਦੁਕਾਨ ਲੱਭ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
See hint
|