Bài kiểm tra 6
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Mar 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đứa trẻ con | |
2. | Bạn đếm. |
ਤੂੰ / ਗਿਣਦੀ ਹੈਂ।
See hint
|
3. | Cô ấy xem / coi phim. |
ਉਹ ਇੱਕ ਫਿਲਮ ਰਹੀ ਹੈ।
See hint
|
4. | Bạn có một bộ bếp mới à? |
ਤੁਹਾਡਾ ਰਸੋਈਘਰ ਨਵਾਂ ਹੈ?
See hint
|
5. | Tôi cần một chiếc xe tắc xi. |
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਟੈਕਸੀ ਚਾਹੀਦੀ
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với mì không? |
ਕੀ ਤੁਹਾਨੂੰ ਇਸ ਨਾਲ ਚਾਹੀਦੇ ਹਨ?
See hint
|
7. | Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? |
ਤੱਕ ਬੱਸ ਕਿੰਨੀ ਵਾਰ ਰੁਕਦੀ ਹੈ?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý . |
ਮੈਨੂੰ ਗਾਈਡ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ ਜੋ ਇਟਾਲੀਅਨ ਬੋਲ ਸਕਦਾ ਹੋਵੇ।
See hint
|
9. | Bạn muốn mang theo ô / dù không? |
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਛਤਰੀ ਲਈ ?
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao. |
ਅਸੀਂ ਇੱਕ ਖੇਡਾਂ ਦੀ ਲੱਭ ਰਹੇ ਹਾਂ।
See hint
|