Bài kiểm tra 53



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Mon Apr 28, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đây là cô giáo.
To učiteljica.   See hint
2. Một tuần có bảy ngày.
Teden ima dni.   See hint
3. Mùa trong năm và thời tiết
Letni časi vreme   See hint
4. Hai mươi hai
5. Mấy giờ có bữa cơm chiều?
Ob kateri je večerja?   See hint
6. Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
Ob kateri gre vlak v Varšavo?   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển.
Peljite na obalo.   See hint
8. Có còn vé cho nhà hát nữa không?
Ali se dobi vstopnice za gledališče?   See hint
9. Bạn có quần bơi không?
kopalke?   See hint
10. Có thời gian
čas   See hint