Bài kiểm tra 3
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Mar 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai người bọn họ |
њих
See hint
|
2. | Tôi đếm đến ba. |
Ја бројим до .
See hint
|
3. | bốn, năm, sáu, |
, пет, шест,
See hint
|
4. | Mười ba | |
5. | Ai hút bụi? |
Ко прашину?
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau. |
Хтео / бих плату са поврћем.
See hint
|
7. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
Коју морам узети?
See hint
|
8. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
се завршава (туристичкa) обилазак?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo mũ. |
Понеси шешир за .
See hint
|
10. | Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. |
Требам огрлицу и .
See hint
|