Bài kiểm tra 44



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Apr 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc.
Жао је, имам већ сутра нешто договорено.   See hint
2. Tuần
3. Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
Ја сендвич с маргарином.   See hint
4. Ông ấy là người ngoại quốc.
је странац.   See hint
5. Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen.
Хтео / бих једну собу са тушем.   See hint
6. Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
ли и ти радо брокулe?   See hint
7. Bạn làm ơn lái chậm hơn.
Молим Вас, возите ,   See hint
8. Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
су гориле и зебре?   See hint
9. Hiện giờ hòa.
Тренутно нерешено.   See hint
10. Tôi tìm một chỗ làm.
Ја радно место.   See hint