Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Apr 29, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
енглески.   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
Јуче била субота.   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
Лети сија ,   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
Не смета ,   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
ли то дати на поправку?   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
Хтео / бих возну карту за Праг.   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
Можете ли заменити ,   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
Ја желим седети негде у ,   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
ли скакати у воду?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
Она досађује.   See hint