Bài kiểm tra 2
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Apr 16, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi |
நாம்
See hint
|
2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. |
பெண்ணிற்கு ஆரஞ்சுப்பழ ஜூஸும், ஜூஸும் பிடிக்கும்.
See hint
|
3. | Ai lau cửa sổ? |
ஜன்னல்களை சுத்தம் செய்கிறார்கள்?
See hint
|
4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
நான் மையப் பகுதிக்குச் செல்ல விரும்புகிறேன்.
See hint
|
5. | Tôi đến nhà ga như thế nào? |
நான் ஸ்டேஷனுக்கு எப்படிப் ?
See hint
|
6. | Tôi muốn món gì không có thịt. |
எனக்கு இறைச்சி இல்லாமல் வேண்டும்.
See hint
|
7. | Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? |
சுற்றுலா ஆரம்பிக்கும்?
See hint
|
8. | Nhớ mang theo kính râm. |
கிளாஸ் எடுத்துக்கொள்.
See hint
|
9. | Đồ trang sức ở đâu? |
நகைப்பகுதி எங்கு ?
See hint
|
10. | Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai. |
எனக்கு ஒரு மோதிரமும் வேண்டும்.
See hint
|