Bài kiểm tra 5
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Mar 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người đàn bà | |
2. | Tôi đếm. |
எண்ணுகிறேன்.
See hint
|
3. | Cô ấy làm việc với máy vi tính. |
அவள் கம்ப்யூடரில் செய்கிறாள்.
See hint
|
4. | Mười chín | |
5. | Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? |
நான் நகரின் பகுதிக்கு எப்படி செல்வது?
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với cơm không? |
உங்களுக்கு சாதத்துடன் வேண்டுமா?
See hint
|
7. | Bao nhiêu tiền một vé xe? |
ஒரு டிக்கட் எத்தனை?
See hint
|
8. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
எனக்கு ஜெர்மானிய மொழி ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்.
See hint
|
9. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
பயணியர் கையேடு எடுத்துக் ?
See hint
|
10. | Năm mươi ba |
ஐம்பத்தி
See hint
|