Bài kiểm tra 12
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Apr 10, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng tôi ở đây. |
మేము ఉన్నాము
See hint
|
2. | Năm. Người thứ năm. |
. ఐదవది
See hint
|
3. | Họ không thích đi đâu? |
వాళ్ళకి వెళ్ళడం ఇష్టముండదు?
See hint
|
4. | Cốc chén đâu rồi? |
ఎక్కడ ఉన్నాయి?
See hint
|
5. | Trong thành phố có gì để xem không? |
పట్టణంలో ఏవి?
See hint
|
6. | Tôi muốn một món khai vị. |
నాకు ఒక స్టార్టర్
See hint
|
7. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
ఆఖరి ఎప్పుడు ఉంది?
See hint
|
8. | Sở thú có mở cửa thứ tư không? |
బుధవారాలు జంతు ప్రదర్శనశాల ఉంటుందా?
See hint
|
9. | Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng. |
దువ్వెన, ఒక టూత్ బ్రష్ మరియు టూత్ పేస్ట్ కావాల్సివస్తాయి
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá. |
ఫుట్ కొనుటకు నాకు ఆటవస్తువుల దుకానానికి వెళ్ళాలని ఉంది
See hint
|