Bài kiểm tra 3
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Mar 22, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Hai người bọn họ | |
2. | Tôi đếm đến ba. |
మూడు వరకు లెక్కపెడతాను
See hint
|
3. | bốn, năm, sáu, |
నాలుగు, , ఆరు,
See hint
|
4. | Mười ba | |
5. | Ai hút bụi? |
వ్యాక్యూమ్ చేస్తారు?
See hint
|
6. | Tôi muốn một đĩa rau. |
నాకు మిక్సెడ్ వెజిటబుల్ కావాలి
See hint
|
7. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
నేను ఏ బస్ ?
See hint
|
8. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
పర్యటన ముగుస్తుంది?
See hint
|
9. | Nhớ mang theo mũ. |
మీ టోపీ ని
See hint
|
10. | Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. |
ఒక గొలుసు మరియు ఒక బ్రేస్ లెట్ కావాలి
See hint
|