Bài kiểm tra 8
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Mar 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Gia đình của tôi |
నా
See hint
|
2. | Một. Người thứ nhất. |
. మొదటిది
See hint
|
3. | Anh ấy học về ngôn ngữ. |
అతను భాషలని
See hint
|
4. | Bạn nấu bằng điện hay bằng ga? |
మీరు ఎలెక్ట్రిక్ లేదా గ్యాస్ స్టౌవ్ దేనిమీద ?
See hint
|
5. | Tôi cần một khách sạn. |
ఒక హోటల్ కావాలి
See hint
|
6. | Tôi không thích món đó. |
అది రుచిగా లేదు
See hint
|
7. | Bạn phải xuống đằng sau. |
మీరు వెనక వైపునుండి
See hint
|
8. | Bốn mươi hai |
రెండు
See hint
|
9. | Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác. |
టైలు, బెల్ట్ లు మరియు స్పోర్ట్స్ జాకెట్ తేసుకోవాలని మర్చిపోవద్దు
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một hiệu thuốc. |
మేము ఒక మందుల కొట్టు కోసం
See hint
|