Bài kiểm tra 18
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Apr 13, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người cha |
ኣቦ
See hint
|
2. | Xin lỗi bạn! | |
3. | Quả / trái anh đào màu đỏ. |
እታ ሓረግ ቀይሕ
See hint
|
4. | Bạn nấu xúp ở trong nồi này à? |
ኣብዚ ድስቲ ዲኻ ተብስል?
See hint
|
5. | Hai mươi sáu | |
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm. |
ንሕና ክንቖርስ
See hint
|
7. | Anh ấy đạp xe đạp. |
ንሱ እዩ ዝጉዓዝ ።
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho nhóm không? |
ምግዳል ዋጋ ኣሎ ዶ?
See hint
|
9. | Ở đây có thể thuê ghế võng không? |
ኣብዚ ክትልቃሕ ትኽእል ዶ?
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một cái nhẫn. |
ቀለቤት መዲበ ኣሎኹ።
See hint
|