Bài kiểm tra 7



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sat Apr 26, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Một gia đình
2. Anh ấy đếm.
рахує.   See hint
3. Anh ấy học đại học.
Він навчається університеті.   See hint
4. Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
Що ти хочеш сьогодні?   See hint
5. Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
Мені потрібна мапа ,   See hint
6. Bạn có muốn món đó với khoai tây không?
Ви хочете з картоплею?   See hint
7. Bạn phải xuống ở đây.
Ви повинні тут ,   See hint
8. Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
потрібен екскурсовод, який говорить французькою.   See hint
9. Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
Не забудь взяти штани, , шкарпетки.   See hint
10. Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
Ми шукаємо м’ясний ,   See hint