Bài kiểm tra 7
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Mar 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Một gia đình |
خاندان
See hint
|
2. | Anh ấy đếm. |
گنتا ہے-
See hint
|
3. | Anh ấy học đại học. |
یونیورسٹی میں پڑھتا ہے-
See hint
|
4. | Hôm nay bạn muốn nấu món gì? |
تم آج کیا پکانا چاہتے
See hint
|
5. | Tôi cần một cái bản đồ thành phố. |
مجھے شہر کا نقشہ چاہئے
See hint
|
6. | Bạn có muốn món đó với khoai tây không? |
کیا یہ آپ کے ساتھ لیں گے؟
See hint
|
7. | Bạn phải xuống ở đây. |
آپ یہاں اترنا چاہئے
See hint
|
8. | Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. |
مجھے ایک گائیڈ چاہئیے جو فرانسیسی بولتا
See hint
|
9. | Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất. |
پینٹ، اور موزے نہ بھولنا
See hint
|
10. | Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt. |
ہم گوشت کی تلاش کر رہے ہیں
See hint
|