学习发音

0

0

Memo Game

phước lành
phước lành
 
thuyền đạp
thuyền đạp
 
自行车坐
自行车坐
 
ổ cắm điện
ổ cắm điện
 
cái yên xe
cái yên xe
 
bọ cạp
bọ cạp
 
xe cổ điển
xe cổ điển
 
dây xích (buộc)
dây xích (buộc)
 
蝎子
蝎子
 
xi măng
xi măng
 
水泥
水泥
 
祝福
祝福
 
拴狗带
拴狗带
 
踏板船
踏板船
 
quả bí ngô
quả bí ngô
 
老爷车
老爷车
 
插座
插座
 
南瓜
南瓜
 
50l-card-blank
phước lành phước lành
50l-card-blank
thuyền đạp thuyền đạp
50l-card-blank
自行车坐 自行车坐
50l-card-blank
ổ cắm điện ổ cắm điện
50l-card-blank
cái yên xe cái yên xe
50l-card-blank
bọ cạp bọ cạp
50l-card-blank
xe cổ điển xe cổ điển
50l-card-blank
dây xích (buộc) dây xích (buộc)
50l-card-blank
蝎子 蝎子
50l-card-blank
xi măng xi măng
50l-card-blank
水泥 水泥
50l-card-blank
祝福 祝福
50l-card-blank
拴狗带 拴狗带
50l-card-blank
踏板船 踏板船
50l-card-blank
quả bí ngô quả bí ngô
50l-card-blank
老爷车 老爷车
50l-card-blank
插座 插座
50l-card-blank
南瓜 南瓜