词汇
学习形容词 – 蒂格尼亚语

удаљен
удаљена кућа
udaljen
udaljena kuća
xa xôi
ngôi nhà xa xôi

древен
древне књиге
dreven
drevne knjige
cổ xưa
sách cổ xưa

неуобичајен
неуобичајено време
neuobičajen
neuobičajeno vreme
không thông thường
thời tiết không thông thường

меко
мек кревет
meko
mek krevet
mềm
giường mềm

укључено
укључени сламки
uključeno
uključeni slamki
bao gồm
ống hút bao gồm

бдителан
бдителан пастирски пас
bditelan
bditelan pastirski pas
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

сигуран
сигурна одећа
siguran
sigurna odeća
an toàn
trang phục an toàn

узбуђен
узбуђена жена
uzbuđen
uzbuđena žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

непотребан
непотребан кишиобран
nepotreban
nepotreban kišiobran
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

неовлашћен
неовлашћена производња канабиса
neovlašćen
neovlašćena proizvodnja kanabisa
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
