词汇
学习形容词 – 越南语

xa
chuyến đi xa
远的
遥远的旅程

ngày nay
các tờ báo ngày nay
今天的
今天的日报

ác ý
đồng nghiệp ác ý
坏的
坏同事

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
可怕的
可怕的算术

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
无云的
无云的天空

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
全球的
全球经济

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
多石的
多石的路

thật
tình bạn thật
真实的
真实的友情

lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
闪亮的
一个闪亮的地板

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
完成的
未完成的桥梁

đóng
mắt đóng
闭着的
闭着的眼睛
