ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
睡懒觉
他们想在某个晚上睡个懒觉。
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
出版
出版商发布了这些杂志。
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
搬出
邻居正在搬出。
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
习惯
孩子们需要习惯刷牙。
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
发言
政治家在许多学生面前发表演讲。
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
拨打
她拿起电话,拨打了号码。
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
上去
他走上台阶。
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
展示
她展示了最新的时尚。
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
介绍
他正在向他的父母介绍他的新女友。
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
周游
我已经周游了很多世界。
giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
杀死
实验后,细菌被杀死了。
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
清晰地看
通过我的新眼镜,我可以清晰地看到一切。