词汇
学习动词 – 意大利语

visszaállít
Hamarosan ismét vissza kell állítanunk az órát.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.

összehoz
A nyelvtanfolyam világ minden tájáról érkező diákokat hoz össze.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.

ismétel
Meg tudnád ismételni?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

szemben van
Ott van a kastély - közvetlenül szemben van!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!

mond
Van valami fontos, amit el akarok mondani neked.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

hallgat
Szeret hallgatni terhes felesége hasát.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

szerez
Tudok szerezni neked egy érdekes munkát.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

szüksége van
Emelőre van szükséged egy kerék cseréjéhez.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.

mér
Ez az eszköz méri, mennyit fogyasztunk.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.

hall
Nem hallak!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

adózik
A cégek különböző módon adóznak.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
