词汇
学习动词 – 意大利语

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
jmenovat
Kolik zemí dokážete jmenovat?

từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
odmítnout
Dítě odmítá jídlo.

cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
nakrájet
Pro salát musíte nakrájet okurku.

trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
vystavovat
Zde je vystavováno moderní umění.

hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
omezit
Měl by být obchod omezen?

nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
mluvit
V kině by se nemělo mluvit nahlas.

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
vyříznout
Tvary je třeba vyříznout.

quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
zahnout
Můžete zahnout vlevo.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
tlačit
Auto se zastavilo a muselo být tlačeno.

lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
plýtvat
Energií by se nemělo plýtvat.

chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
převzít
Kobylky to převzaly.
