词汇

学习动词 – 库尔德语(库尔曼吉语)

cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
selgelt nägema
Näen oma uute prillidega kõike selgelt.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
kasutama
Isegi väikesed lapsed kasutavad tahvelarvuteid.
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
eksponeerima
Siin eksponeeritakse modernset kunsti.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
helistama
Ta saab helistada ainult oma lõunapausi ajal.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
ära jooksma
Meie kass jooksis ära.
cms/verbs-webp/125385560.webp
rửa
Người mẹ rửa con mình.
pesema
Ema peseb oma last.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
alla kriipsutama
Ta kriipsutas oma väidet alla.
cms/verbs-webp/78773523.webp
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.
suurendama
Rahvastik on märkimisväärselt suurenenud.
cms/verbs-webp/128159501.webp
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
segama
Mitmesuguseid koostisosi tuleb segada.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
kohale tooma
Pitsa kuller toob pitsa kohale.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
sünnitama
Ta sünnitas tervisliku lapse.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
lamama
Lapsed lamavad koos rohus.