词汇

学习动词 – 越南语

cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
起飞
不幸的是,飞机没有她就起飞了。
cms/verbs-webp/124320643.webp
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
觉得困难
他们都觉得告别很困难。
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
参与
他正在参加比赛。
cms/verbs-webp/120686188.webp
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
学习
女孩们喜欢一起学习。
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
信任
我们都互相信任。
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
探索
人类想要探索火星。
cms/verbs-webp/61280800.webp
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
节制
我不能花太多钱;我需要节制。
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
为了沙拉,你需要切黄瓜。
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
丢失
等一下,你丢了你的钱包!
cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
保证
保险在发生事故时保证提供保护。
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
连接
这座桥连接了两个社区。
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
找到住处
我们在一个便宜的酒店找到了住处。