测试 3
![]() |
日期:
测试时间::
Score:
|
Fri Mar 21, 2025
|
0/10
单击某个词
1. | 他们 两人/俩 |
Hai người họ
See hint
|
2. | 我 数 到 三 。 |
đếm đến ba.
See hint
|
3. | 四, 五, 六 |
bốn, năm, ,
See hint
|
4. | 十三 |
Mười
See hint
|
5. | 谁 吸尘 ? |
hút bụi?
See hint
|
6. | 我 想 要 盘 蔬菜拼盘 。 |
Tôi muốn đĩa rau.
See hint
|
7. | 我 得 乘坐 哪一路 车 ? |
Tôi phải tuyến xe buýt nào?
See hint
|
8. | 导游 什么 时候 结束 ? |
Khi nào hướng dẫn kết thúc.
See hint
|
9. | 把 太阳帽 带上 ! |
Nhớ theo mũ.
See hint
|
10. | 我 需要 一条 项链 和 一个 手镯 。 |
cần một dây chuyền và một vòng tay.
See hint
|